Cacbon monoxide

Biểu hiện Chất khí không màu,
không mùi
Rủi ro/An toàn R: 12, 23, 48/23, 61
S: 45, 53
Tỷ trọng và pha 1,145 kg/m3 ở 298 K
1,25 kg/m3 ở 273 K
8 kg/cm 3 (rắn)
Số CAS [630-08-0]
Phân tử gam 28,01 g/mol
Các hợp chất liên quan Cacbon
Metan, Cacbon dioxide
Điểm sôi -192°C (81 K)
Cấu trúc & thuộc tính n εr, v.v.
Nhiệt độ nóng chảy -205°C (68 K)
Độ nhớt ? cP
Danh pháp IUPAC Cacbon monoxit
Dữ liệu nhiệt động lực Các trạng thái
rắn, lỏng, khí
MSDS MSDS ngoài
Dữ liệu quang phổ UV, IR, NMR, MS
NFPA 704
Các nguy hiểm chính Cực dễ cháy (F+)
Độc (T)
sinh sản: độc loại 1
Độ hòa tan trong nước 26 g/m3 ở 273 K
Tên khác carbon oxide
oxide carbon
khí than
Số RTECS FG3500000